--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ be after chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bão
:
Storm, hurricane, cyclonecơn bão đã tanThe storm abatedpháo bắn hàng loạt, trút bão lửa vào đầu thùround after round, the artillery poured down a storm of fire on the enemy
+
boggle
:
chùn lại; do dự, lưỡng lự, ngần ngạito boggle at (about, over) something chùn lại trước cái gì; lưỡng lự trước cái gì